Có 2 kết quả:
打飛機 dǎ fēi jī ㄉㄚˇ ㄈㄟ ㄐㄧ • 打飞机 dǎ fēi jī ㄉㄚˇ ㄈㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to masturbate (slang)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to masturbate (slang)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0